Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nuisance abatement


noun
(law) the removal or termination or destruction of something that has been found to be a nuisance
Syn:
abatement of a nuisance
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
abatement
Hyponyms:
asbestos abatement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.